Chụp nhũ ảnh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Chụp nhũ ảnh là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X liều thấp để phát hiện sớm ung thư vú và các bất thường trong mô tuyến vú ở phụ nữ. Phương pháp này bao gồm chụp sàng lọc và chụp chẩn đoán, hoạt động bằng cách tạo ảnh chi tiết mô vú thông qua nén vú và phân tích mật độ mô.
Định nghĩa chụp nhũ ảnh
Chụp nhũ ảnh (tiếng Anh: mammography) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chuyên biệt dùng tia X liều thấp để khảo sát mô vú. Đây là kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong tầm soát và chẩn đoán sớm ung thư vú – căn bệnh ung thư hàng đầu ở phụ nữ trên toàn cầu. Tính đến năm 2023, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vẫn xếp chụp nhũ ảnh là công cụ tiêu chuẩn vàng trong phát hiện sớm ung thư vú.
Chụp nhũ ảnh hoạt động bằng cách tạo ra hình ảnh chi tiết của cấu trúc mô mềm trong tuyến vú, bao gồm ống tuyến, mô liên kết, mạch máu và mô mỡ. Các hình ảnh này cho phép bác sĩ phát hiện các tổn thương bất thường như vi vôi hóa, khối u đặc, nang, hoặc biến đổi cấu trúc không đối xứng. Phát hiện sớm nhờ chụp nhũ ảnh giúp tăng tỷ lệ sống còn do ung thư vú từ 20% lên hơn 80% nếu được điều trị kịp thời.
Có hai loại chụp nhũ ảnh chính:
- Chụp sàng lọc (Screening Mammography): Dành cho phụ nữ không có triệu chứng, thường bắt đầu từ 40 hoặc 50 tuổi, thực hiện định kỳ mỗi 1–2 năm.
- Chụp chẩn đoán (Diagnostic Mammography): Áp dụng khi có dấu hiệu nghi ngờ như khối u, tiết dịch núm vú, đau kéo dài, hoặc thay đổi hình dạng vú.
Nguyên lý hoạt động của chụp nhũ ảnh
Chụp nhũ ảnh sử dụng máy phát tia X năng lượng thấp, khoảng 25–30 kVp, để xuyên qua mô mềm của vú và tạo hình ảnh kỹ thuật số hoặc phim. Tia X bị hấp thụ và tán xạ khác nhau tuỳ theo mật độ mô vú – mô đặc sẽ hấp thụ nhiều hơn, tạo ra hình ảnh sáng hơn; mô mỡ hấp thụ ít hơn, cho hình ảnh tối hơn. Hệ thống máy nhũ ảnh có bộ lọc đặc biệt giúp loại bỏ tia X không cần thiết để giảm liều chiếu và tăng độ tương phản hình ảnh.
Trong quá trình chụp, vú được ép nhẹ giữa hai bản nén phẳng trong vài giây để:
- Làm dàn mỏng mô vú giúp giảm chồng hình
- Cải thiện độ nét ảnh và giảm nhiễu
- Giảm liều bức xạ cần thiết do tia X không cần đi qua lớp mô dày
Liều chiếu tia trung bình trong một lần chụp nhũ ảnh hai vú (2 tư thế mỗi bên) là khoảng . So với liều phơi nhiễm từ môi trường tự nhiên trong một năm (~3 mSv), liều này được xem là an toàn và rất thấp theo tiêu chuẩn quốc tế.
Các loại chụp nhũ ảnh
Công nghệ chụp nhũ ảnh đã phát triển qua nhiều thế hệ từ chụp phim 2D truyền thống đến các kỹ thuật số tiên tiến hơn. Mỗi loại có ưu điểm và chỉ định riêng tùy theo độ dày mô vú, triệu chứng lâm sàng và mức độ nghi ngờ tổn thương.
Loại chụp | Đặc điểm | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|---|
2D truyền thống | Hình ảnh phẳng từ 2 hướng chính (CC và MLO) | Chi phí thấp, sẵn có | Dễ bỏ sót tổn thương nhỏ do chồng hình |
3D Tomosynthesis | Chụp nhiều lớp, tái tạo hình ảnh cắt lớp | Tăng độ nhạy, giảm dương tính giả | Chi phí cao hơn, thời gian chụp dài hơn |
Có tiêm chất cản quang | Sử dụng iod để làm nổi bật vùng tăng sinh mạch | Phát hiện tổn thương ung thư dạng tiềm ẩn | Không phù hợp với người dị ứng iod hoặc suy thận |
Chụp 3D (digital breast tomosynthesis) được xem là xu hướng tương lai, đặc biệt trong trường hợp mô vú dày hoặc cần phân biệt khối u với mô chồng lấp.
Chỉ định và chống chỉ định
Chụp nhũ ảnh được chỉ định phổ biến nhất trong chương trình tầm soát ung thư vú quốc gia, đặc biệt ở phụ nữ từ 40–74 tuổi. Một số tổ chức như American Cancer Society khuyến nghị bắt đầu tầm soát từ 40 tuổi, còn USPSTF khuyến cáo từ 50 tuổi nếu không có yếu tố nguy cơ cao.
Chỉ định chụp nhũ ảnh bao gồm:
- Tầm soát định kỳ cho phụ nữ không triệu chứng
- Đánh giá triệu chứng vú (khối u, tiết dịch, đau)
- Theo dõi sau điều trị ung thư vú
- Đánh giá bất thường trên siêu âm hoặc MRI
- Phụ nữ có thai (nguy cơ ảnh hưởng bào thai)
- Người dị ứng chất cản quang nếu dùng kỹ thuật có tiêm
- Mô vú quá dày mà hình ảnh không đủ rõ – cần phối hợp MRI
Độ nhạy và độ đặc hiệu
Độ nhạy (sensitivity) là khả năng phát hiện đúng các trường hợp có bệnh, còn độ đặc hiệu (specificity) là khả năng nhận diện đúng người không mắc bệnh. Trong chụp nhũ ảnh, hai chỉ số này phụ thuộc vào độ tuổi, mật độ mô vú, thiết bị sử dụng và trình độ chuyên môn của người đọc ảnh.
Ở phụ nữ sau mãn kinh, độ nhạy của chụp nhũ ảnh có thể đạt 85–90% do mô vú chủ yếu là mô mỡ, hình ảnh rõ ràng. Tuy nhiên, ở phụ nữ trẻ có mô vú dày (dense breast), độ nhạy chỉ còn khoảng 60–70%. Độ đặc hiệu dao động từ 85–95% tùy theo kỹ thuật.
Kỹ thuật | Độ nhạy (ước tính) | Độ đặc hiệu (ước tính) |
---|---|---|
Chụp nhũ ảnh 2D truyền thống | 78% | 88% |
Chụp nhũ ảnh 3D (Tomosynthesis) | 90–95% | 93% |
Kết hợp 2D + siêu âm | 85–92% | 90% |
MRI vú | 95–99% | 81% |
Sử dụng kết hợp kỹ thuật (như nhũ ảnh và siêu âm) thường được chỉ định khi mô vú dày hoặc có yếu tố nguy cơ cao nhằm tối ưu hóa độ chính xác chẩn đoán.
Hạn chế và nguy cơ
Dù là công cụ chẩn đoán mạnh, chụp nhũ ảnh vẫn tồn tại một số hạn chế. Khoảng 5–10% trường hợp cần chụp lại do hình ảnh không đạt yêu cầu hoặc nghi ngờ tổn thương. Ngoài ra, chụp nhũ ảnh có thể dẫn đến kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả, ảnh hưởng đến tâm lý và chi phí y tế.
Nguy cơ dương tính giả xảy ra khi hình ảnh nghi ngờ ung thư nhưng sinh thiết lại cho kết quả lành tính. Điều này khiến bệnh nhân lo lắng không cần thiết và có thể trải qua can thiệp không cần thiết. Ngược lại, âm tính giả làm trì hoãn chẩn đoán, dẫn đến phát hiện muộn ung thư giai đoạn tiến triển.
Các nguy cơ khác bao gồm:
- Phơi nhiễm tia X, tuy ở mức rất thấp
- Khó chịu hoặc đau nhẹ do nén mô vú
- Hiệu quả giảm ở người có mô vú đặc
So sánh với các kỹ thuật hình ảnh khác
Chụp nhũ ảnh không phải là phương tiện chẩn đoán duy nhất. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định thêm siêu âm vú, MRI hoặc sinh thiết để làm rõ tổn thương nghi ngờ. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng.
Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế | Vai trò |
---|---|---|---|
Chụp nhũ ảnh | Tiêu chuẩn sàng lọc, chi phí thấp | Giảm hiệu quả với mô vú dày | Tầm soát định kỳ |
Siêu âm vú | Không dùng tia X, hiệu quả với mô vú đặc | Phụ thuộc kỹ thuật viên, khó thấy vi vôi hóa | Bổ sung sau nhũ ảnh |
MRI vú | Độ nhạy rất cao | Chi phí cao, không dùng đại trà | Đánh giá nguy cơ cao, theo dõi sau điều trị |
Việc lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào mục đích chẩn đoán, tiền sử bệnh nhân và tình trạng mô vú. Kết hợp nhiều phương pháp giúp tăng độ chính xác và giảm sai sót chẩn đoán.
Hướng dẫn chuẩn bị và quy trình chụp
Trước khi chụp nhũ ảnh, bệnh nhân nên tránh sử dụng chất khử mùi, kem dưỡng hoặc phấn trang điểm ở vùng ngực và nách vì các chất này có thể tạo ra hình ảnh giả trên phim chụp. Nên mặc áo hai lớp dễ cởi phần trên và mang theo phim cũ (nếu có) để so sánh.
Thời điểm chụp tốt nhất là từ ngày thứ 7 đến 14 của chu kỳ kinh, khi vú ít căng tức. Với phụ nữ sau mãn kinh, có thể chụp bất kỳ lúc nào. Quy trình cơ bản gồm các bước sau:
- Tiếp nhận và kiểm tra tiền sử bệnh lý
- Đặt vú lên bàn nén và chụp hai tư thế (CC và MLO)
- Kiểm tra ảnh, đánh giá chất lượng
- Bác sĩ đọc ảnh và phân loại theo BI-RADS
Hệ thống BI-RADS của ACR chia kết quả thành 6 cấp độ từ 0 đến 6, giúp chuẩn hóa báo cáo và định hướng điều trị.
Xu hướng công nghệ trong chụp nhũ ảnh
Trong vài năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) đã được ứng dụng mạnh mẽ vào nhũ ảnh, giúp hỗ trợ bác sĩ trong việc phát hiện bất thường, đo lường kích thước tổn thương và phân tích mô hình vôi hóa. AI có thể phát hiện dấu hiệu ung thư tiềm ẩn với độ nhạy cao hơn mắt người trong một số tình huống.
Các xu hướng đang phát triển:
- Nhũ ảnh số hóa tích hợp AI để giảm lỗi đọc ảnh
- Công nghệ tomosynthesis toàn phần với phân tích 3D nâng cao
- Thiết bị nhũ ảnh mini dành cho vùng sâu vùng xa
- Phân tích nguy cơ cá nhân hóa theo gen, mô học và hình ảnh
Các công ty công nghệ y tế như Hologic và GE Healthcare đang phát triển thế hệ máy chụp nhũ ảnh tích hợp AI, hỗ trợ chẩn đoán chính xác và nhanh chóng hơn.
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society. (2023). Breast Cancer Screening Guidelines. https://www.cancer.org
- National Cancer Institute. (2022). Mammograms Fact Sheet. https://www.cancer.gov
- RadiologyInfo.org. (2023). Mammography. https://www.radiologyinfo.org
- American College of Radiology. (2022). BI-RADS Atlas. https://www.acr.org
- European Society of Breast Imaging. (2021). Recommendations for Breast Imaging. https://www.eusobi.org
- U.S. Preventive Services Task Force. (2023). Breast Cancer Screening. https://www.uspreventiveservicestaskforce.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chụp nhũ ảnh:
- 1
- 2
- 3